Thống kê sự nghiệp Fernando Luiz Roza

CLB

Tính đến 9 tháng 4 năm 2019[7]
Câu lạc bộMùa giảiGiải đấuCúp quốc giaCúp liên đoànChâu ÂuSiêu cúpTổng cộng
TrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBàn
Shakhtar2005–062312191343
2006–072513011310404
2007–0829113180104112
2008–0921530176104211
2009–102442212210398
2010–11153202010203
2011–12244314011326
2012–13232438110366
Tổng cộng1843122871137128453
Manchester City2013–14335203080465
2014–1533310207000433
2015–163321042122506
2016-17322300091443
2017–18345303080485
2018–1927130107010391
Tổng cộng192181301325131027023
Tổng cộng sự nghiệp37649358132122168155476

Quốc tế

Tính đến 18 tháng 6 năm 2019

[8]

Brasil
NămTrậnBàn
201140
201210
201300
201492
2015130
201660
201780
201880
201940
Tổng cộng532

Bàn thắng quốc tế

#NgàyĐịa điểmĐối thủBàn thắngKết quảGiải đấu
1.5 tháng 3 năm 2014Soccer City, Johannesburg, Nam Phi Nam Phi4–05–0Giao hữu
2.23 tháng 6 năm 2014Sân vận động Mané Garrincha, Brasília, Brasil Cameroon4–14–1World Cup 2014

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Fernando Luiz Roza http://bleacherreport.com/articles/566479-fc-shakh... http://shakhtar.com/en/news/27109 http://shakhtar.com/en/news/6832 http://www.soccerbase.com/players/player.sd?player... http://www.bbc.co.uk/sport/0/football/22778909 http://www.bbc.co.uk/sport/0/football/22806599#ass... http://www.guardian.co.uk/football/2013/jun/06/fer... http://www.transfermarkt.co.uk/en/fernandinho/tran... https://www.national-football-teams.com/player/443... https://web.archive.org/web/20121104042453/http://...